Bảng giá xe dịch vụ liên tỉnh
TRANSPORTATION PRICE LIST 2022 - BẢNG GIÁ XE HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ DU LỊCH LIÊN TỈNH 2022 (Unit/ Đvt: VND/đồng)
Lộ trình |
Thời gian |
taxi 4 chỗ |
Taxi 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Nha Trang - Buôn Mê Thuột |
1 chiều |
1,600,000đ |
2,000,000đ |
2,400,000đ |
2 chiều |
2,400,000đ |
3,000,000đ |
3,600,000đ |
|
Nha Trang - Pleiku |
1 chiều |
2,700,000đ |
3,200,000đ |
3,800,000đ |
2 chiều |
4,000,000đ |
4,500,000đ |
5,000,000đ |
|
Nha Trang - Dak lak |
1 chiều |
1,900,000đ |
2,300,000đ |
2,700,000đ |
2 chiều |
2,700,000đ |
3,300,000đ |
3,900,000đ |
|
Nha Trang - Đà Lạt |
1 chiều |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
1,900,000đ |
2 chiều |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,400,000đ |
|
Nha Trang - Phan Thiết |
1 chiều |
1,600,000đ |
1,800,000đ |
2,000,000đ |
2 chiều |
1,800,000đ |
2,200,000đ |
2,500,000đ |
|
Nha Trang - Quy Nhơn |
1 chiều |
1,600,000đ |
1,800,000đ |
2,000,000đ |
2 chiều |
1,800,000đ |
2,200,000đ |
2,500,000đ |
|
Nha Trang - Phan Rang |
1 chiều |
800,000đ |
1,000,000đ |
1,400,000đ |
2 chiều |
1,200,000đ |
1,400,000đ |
1,700,000đ |
|
Nha Trang - Tuy Hoà |
1 chiều |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
1,900,000đ |
2 chiều |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,400,000đ |
|
Nha Trang - Đồng Nai |
1 chiều |
3,600,000đ |
4,000,000đ |
5,200,000đ |
2 chiều |
4,600,000đ |
5,000,000đ |
6,200,000đ |
|
Nha Trang - Vũng Tàu |
1 chiều |
3,600,000đ |
4,000,000đ |
5,200,000đ |
2 chiều |
4,600,000đ |
5,000,000đ |
6,200,000đ |
|
Nha Trang - Tp.HCM |
1 chiều |
4,000,000đ |
4,500,000đ |
5,500,000đ |
2 chiều |
6,000,000đ |
6,500,000đ |
8,000,000đ |
|
Nha Trang - Đà Nẵng |
1 chiều |
4,500,000đ |
5,200,000đ |
6,000,000đ |
2 chiều |
6,500,000đ |
7,500,000đ |
8,500,000đ |